Characters remaining: 500/500
Translation

ngục lại

Academic
Friendly

Từ "ngục lại" trong tiếng Việt có nghĩamột người làm công việc trông nom, quản lý các phạm nhân trong ngục tù, hay còn gọi là nhân viên giám sát trong nhà tù. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến hệ thống pháp luật, nhà tùsự quản lý các phạm nhân.

Định nghĩa:
  • Ngục lại: Nhân viên trông nom ngục thất, nhiệm vụ giám sát bảo đảm trật tự trong nhà tù.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Ngục lại đã kiểm tra từng phòng giam để đảm bảo không ai vi phạm quy định."
  2. Câu phức: "Trong bộ phim, ngục lại người vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự trong nhà tù, nhưng cũng phải đối mặt với nhiều thử thách từ các phạm nhân."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "ngục lại" trong các bài viết hoặc cuộc thảo luận về hệ thống pháp luật, tội phạm, hoặc các vấn đề xã hội liên quan đến nhà tù. dụ: "Vai trò của ngục lại trong việc cải tạo phạm nhân rất quan trọng, họ không chỉ người giám sát còn người có thể ảnh hưởng đến sự phục hồi của các phạm nhân."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Ngục: Thường chỉ đơn giản nhà tù.
  • Lại: Từ này trong từ "ngục lại" không có nghĩa riêng biệt chỉ làm cho từ "ngục" trở thành một danh từ chỉ người.
Từ gần giống:
  • Ngục trưởng: Người đứng đầu quản lý nhà tù.
  • Cảnh sát: Những người làm việc trong lĩnh vực an ninh, có thể liên quan đến việc bắt giữ giám sát tội phạm, nhưng không phải nhân viên trong nhà tù.
Từ đồng nghĩa:
  • Giám thị: Cũng có thể được dùng để chỉ những người giám sát trong các cơ sở giam giữ, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh giáo dục hơn trong lĩnh vực pháp luật.
Từ liên quan:
  • Phạm nhân: Người bị giam giữ trong ngục.
  • Giam giữ: Hành động tạm giữ ai đó trong một khoảng thời gian nhất định, thường liên quan đến việc vi phạm pháp luật.
  1. Nhân viên trông nom ngục thất ().

Comments and discussion on the word "ngục lại"